Có 2 kết quả:
私办 sī bàn ㄙ ㄅㄢˋ • 私辦 sī bàn ㄙ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) privately-run
(2) private enterprise
(2) private enterprise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) privately-run
(2) private enterprise
(2) private enterprise
Bình luận 0